Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
thông thuỷ nghĩa là gì?
Gợi ý...
thốt nhiên
南国
như mặt trời ban trưa
giấm cái
ごかいする
Nghĩa của "thông thuỷ"
thông thuỷ
活水 <有源头而常流动的水。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
26
thông thuỷ
活水 <有源頭而常流動的水。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
26